ra sao

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ra +‎ sao.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

ra sao

  1. how; what
    Synonyms: sao, thế nào, răng
    Hệ thống thanh tra thương mại từ trung ương đến tỉnh, thành phố và quận, huyện, thị xã ra sao?
    How is the commercial inspection system from the central government to the province, city, and district?